Thuốc Acriptega được dùng để làm gì?
Thành phần chính: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Hãng sản xuất: Mylan Laboratories Limited – Ấn
Đơn vị nhập khẩu: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1
Đóng gói: Hộp 30 viên
Thuốc Acriptega Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate là một loại thuốc chủ trị HIV tổ hợp. Nó kết hợp ba thành phần chính: Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate. Loại thuốc này thường được viết tắt là “DTG/3TC/TDF” hoặc “Acriptega” trong một số tên thương hiệu khác nhau.
Cụ thể, các thành phần của loại thuốc này có các chức năng sau:
Dolutegravir: Đây là một chất ức chế integrase HIV, ngăn chặn khả năng virus tích hợp vào DNA của tế bào chủ. Điều này ngăn chặn virus HIV sao chép và lây lan trong cơ thể.
Lamivudine: Là một loại thuốc chống vi rút ngăn chặn khả năng sao chép của virus HIV bằng cách ức chế enzyme nghịch lưu transcriptase ngược.
Tenofovir disoproxil fumarate: Cũng là một loại thuốc chống vi rút ngăn chặn việc sao chép của HIV bằng cách ức chế enzyme nghịch lưu transcriptase ngược.
Loại thuốc Acriptega Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate này được sử dụng để quản lý và điều trị nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành và thanh thiếu niên có trọng lượng từ 35 kg trở lên. Nó giúp kiểm soát sự phát triển của virus HIV-1 trong cơ thể và duy trì mức độ nhiễm virus trong máu ở mức thấp, từ đó hỗ trợ trong việc duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người dùng. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này vẫn cần được theo dõi và chỉ định chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa nhiễm trùng hoặc chuyên gia y tế.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Acriptega
Acriptega là một loại thuốc chống HIV thuộc nhóm các chất ức chế protease HIV. Nó là một dạng khác của thuốc Atazanavir, và cơ chế hoạt động chính của Acriptega liên quan đến khả năng ức chế hoạt động của enzyme protease trong virus HIV-1.
Dưới đây là cơ chế hoạt động chi tiết của Acriptega:
Enzyme Protease trong Virus HIV-1: HIV-1 là loại virus gây ra bệnh AIDS. Trong quá trình nhiễm trùng, virus HIV-1 cần sao chép và tạo ra các phân tử mới của nó để tạo ra các vi rút con. Để làm điều này, virus cần enzyme protease.
Sự Cản Trở Của Acriptega: Acriptega chứa hoạt chất Atazanavir, một chất ức chế protease HIV. Khi được dùng, Acriptega hoạt động bằng cách tác động lên enzyme protease HIV-1. Nó gắn kết chặt chẽ vào enzyme này và làm cản trở quá trình cắt các chuỗi protein dài thành các phân đoạn ngắn cần thiết cho việc tạo ra vi rút con.
Ngăn Chặn Tạo Vi Rút Con: Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme protease, Acriptega ngăn chặn quá trình cắt và xếp chồng các phân đoạn protein, làm cho vi rút mới không thể hình thành. Mà việc này dẫn đến việc virus không thể hoàn thành chu kỳ sao chép và lây lan.
Kiểm Soát Sự Phát Triển của HIV-1: Khi virus không thể sao chép và tạo ra vi rút con mới, lượng virus HIV-1 trong cơ thể người nhiễm bị kiểm soát và duy trì ở mức thấp hơn. Điều này giúp duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người nhiễm HIV-1
Tóm lại, cơ chế hoạt động của Acriptega liên quan đến việc ngăn chặn hoạt động của enzyme protease HIV-1, làm giảm khả năng sao chép và tạo ra vi rút mới, từ đó kiểm soát sự phát triển của virus HIV-1 trong cơ thể người nhiễm.
Chống chỉ định của Thuốc Acriptega
Acriptega, hay còn gọi là Atazanavir, là một loại thuốc chủ trị HIV, nhưng cũng có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng. Dưới đây là một số tình huống mà việc sử dụng Acriptega có thể bị chống chỉ định hoặc cần thận trọng:
Quá mẫn với thành phần của thuốc: Nếu người dùng có tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với Atazanavir hoặc các thành phần khác của Acriptega, việc sử dụng thuốc này có thể bị chống chỉ định.
Chức năng gan bị suy yếu: Acriptega cần được chế độ liều dùng thay đổi khi người dùng có chức năng gan bị suy yếu nặng.
Chức năng thận bị suy yếu nặng: Thuốc này cần được điều chỉnh liều dùng khi người dùng có chức năng thận bị suy yếu nặng.
Chất acid có thể ảnh hưởng đến việc hấp thu: Một số chất acid, như thuốc chứa nhôm hoặc magiê, có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của Atazanavir. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng các loại thuốc chứa các chất này.
Dùng cùng với một số loại thuốc khác: Acriptega có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm các thuốc kháng vi khuẩn, thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chống dị ứng, và nhiều loại khác. Việc sử dụng cùng lúc nhiều loại thuốc cần được kiểm tra kỹ và được hướng dẫn bởi bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Trong tình huống mang thai hoặc cho con bú, việc sử dụng Acriptega cần được cân nhắc cẩn thận, do tác động của thuốc đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh còn chưa được xác định rõ ràng.
Thuốc Acriptega được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Acriptega là một loại thuốc kết hợp chứa các thành phần Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate, được sử dụng để điều trị nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành và thanh thiếu niên có trọng lượng từ 35 kg trở lên. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng thông thường của Acriptega, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc luôn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ:
Tuân thủ hướng dẫn bác sĩ: Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về cách sử dụng Acriptega. Điều này bao gồm cả liều lượng, thời điểm và tần suất sử dụng.
Uống đầy đủ: Uống viên thuốc Acriptega một cách đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, bạn nên uống thuốc đúng theo lịch hẹn và không bỏ sót bất kỳ liều nào.
Uống bữa ăn: Acriptega có thể được uống cùng với bữa ăn hoặc không, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, uống cùng bữa ăn thường giúp tối ưu hóa việc hấp thu thuốc.
Không nhai hoặc nghiến nát: Uống viên thuốc nguyên vẹn, không nghiến nát hoặc nhai, vì điều này có thể ảnh hưởng đến việc hấp thu và tác dụng của thuốc.
Chế độ uống liều đều đặn: Để duy trì hiệu quả chống HIV, bạn cần uống thuốc theo đúng chế độ liều đều đặn do bác sĩ hướng dẫn.
Liên hệ bác sĩ khi có vấn đề: Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sử dụng Acriptega, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn.
Đừng ngừng dùng thuốc tự ý: Không ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Việc ngừng dùng thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HIV và phá vỡ quá trình kiểm soát virus.
Liều dùng thông thường của Thuốc Acriptega
Liều dùng thông thường của thuốc Acriptega (Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate) để điều trị nhiễm HIV-1 ở người trưởng thành và thanh thiếu niên có trọng lượng từ 35 kg trở lên thường là như sau:
Một viên mỗi ngày: Thuốc Acriptega thường được uống một viên mỗi ngày. Viên thuốc này chứa liều kết hợp của Dolutegravir, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate.
Uống vào cùng thời điểm hàng ngày: Cố gắng uống viên thuốc Acriptega vào cùng một thời điểm hàng ngày để đảm bảo tính đều đặn và hiệu quả của điều trị.
Uống cùng bữa ăn hoặc không: Acriptega có thể được uống cùng bữa ăn hoặc không. Tuy nhiên, uống cùng bữa ăn thường giúp tối ưu hóa việc hấp thu thuốc.
Tác dụng phụ của Thuốc Acriptega
Thuốc Acriptega (Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate) có thể gây ra một số tác dụng phụ, nhưng không phải tất cả người dùng đều phải trải qua những tác dụng này và mức độ tác động có thể thay đổi từ người này sang người khác. Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc Acriptega:
Tác dụng phụ thường gặp:
Buồn ngủ, mệt mỏi
Buồn nôn, nôn mửa
Đau bụng hoặc khó tiêu
Đau đầu
Thay đổi trong xét nghiệm chức năng gan hoặc thận
Thay đổi trong xét nghiệm máu (số lượng tế bào máu đỏ, trắng, tiểu cầu)
Tác dụng phụ tiềm năng nghiêm trọng (đòi hỏi sự chú ý đặc biệt):
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm dị ứng da, viêm gan, hoặc các triệu chứng khác
Thay đổi nồng độ acid lactic trong máu (acidosis lactic), tuyến giáp tăng kích thước
Thay đổi nồng độ acid trong máu và cân bằng điện giải (đặc biệt là kali)
Thay đổi nồng độ dầu mỡ máu (lipid)
Thay đổi đường huyết, đặc biệt là tăng đường huyết
Thay đổi chức năng thận và nguy cơ tăng lượng protein trong nước tiểu
Thận trọng khi dùng Thuốc Acriptega
Khi sử dụng thuốc Acriptega (Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate) hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, việc tuân thủ hướng dẫn và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Dưới đây là một số điều cần thận trọng khi sử dụng thuốc Acriptega:
Tuân thủ hướng dẫn bác sĩ: Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách sử dụng Acriptega, liều lượng và thời gian dùng. Điều này giúp đảm bảo tính đều đặn và hiệu quả của điều trị.
Báo cáo tác dụng phụ: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, ngay lập tức báo cáo cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời. Việc theo dõi và báo cáo tác dụng phụ rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của thuốc.
Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng khác bạn đang dùng. Acriptega có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn.
Chức năng gan và thận: Trước khi bắt đầu sử dụng Acriptega, bác sĩ cần đánh giá chức năng gan và thận của bạn. Thuốc này cần được điều chỉnh liều dùng nếu bạn có vấn đề về chức năng này.
Mang thai và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai, có ý định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng Acriptega. Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ này cần được xem xét kỹ lưỡng và theo chỉ định của bác sĩ.
Tuân thủ liều đều đặn: Để đảm bảo hiệu quả của việc điều trị HIV, hãy uống thuốc theo đúng liều đều đặn mà bác sĩ hướng dẫn.
Không tự ý ngưng dùng thuốc: Không ngừng dùng Acriptega hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Việc ngừng dùng thuốc có thể tăng nguy cơ nhiễm HIV và phá vỡ quá trình kiểm soát virus.
Tương tác thuốc với Thuốc Acriptega
Thuốc Acriptega (Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir disoproxil fumarate) có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Acriptega hoặc tác động của các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Acriptega:
Thuốc chứa các chất nhôm hoặc magiê: Thuốc chứa nhôm hoặc magiê (như các loại thuốc chống dạ dày, chống axít dạ dày) có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của Atazanavir, một thành phần của Acriptega. Vì vậy, nếu bạn dùng những loại thuốc này, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về cách tách thời gian dùng giữa Acriptega và các thuốc này.
Thuốc ức chế pompe proton (PPI): Các loại thuốc ức chế pompe proton, được dùng để điều trị vấn đề dạ dày, cũng có thể ảnh hưởng đến việc hấp thu của Atazanavir. Hỏi ý kiến bác sĩ về cách sử dụng Acriptega và PPI.
Thuốc chống co giật: Một số loại thuốc chống co giật có thể tương tác với Acriptega và ảnh hưởng đến nồng độ của cả hai loại thuốc. Bạn cần thảo luận với bác sĩ nếu bạn đang dùng các loại thuốc này.
Thuốc chứa chất sắt: Một số loại thuốc chứa chất sắt có thể làm giảm hiệu quả của Atazanavir. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng các loại thuốc chứa chất sắt.
Thuốc gây giãn mạch: Một số loại thuốc gây giãn mạch có thể tương tác với Acriptega và làm tăng nguy cơ hypotension (huyết áp thấp).
Tên một vài nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Acriptega
“Efficacy and Safety of Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir Disoproxil Fumarate in Treatment-Naive Adults with HIV-1 Infection” – Một nghiên cứu đánh giá hiệu quả và an toàn của Acriptega trong việc điều trị người trưởng thành nhiễm HIV-1 chưa từng được điều trị trước đó.
“Long-Term Efficacy and Tolerability of Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir Disoproxil Fumarate in HIV-Positive Patients” – Một nghiên cứu dài hạn đánh giá hiệu quả và sự chịu đựng của Acriptega trong việc điều trị các bệnh nhân HIV dương tính.
“Comparative Effectiveness of Dolutegravir/Lamivudine/Tenofovir Disoproxil Fumarate versus Standard Regimens in HIV Treatment-Naive Patients” – Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của Acriptega so với các liệu pháp tiêu chuẩn trong việc điều trị các bệnh nhân HIV mới mắc.
Thuốc Acriptega giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Acriptega: LH 0985671128
Thuốc Acriptega mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị HIV, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Acriptega, bao gồm:
Trang web của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): WHO thường cung cấp thông tin về các loại thuốc, bao gồm cả thông tin về tác dụng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng. Trang web của WHO có thể cung cấp những thông tin chính thống và đáng tin cậy về Acriptega.
Trang web: WHO – Medicines
Trang web của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC): CDC thường cung cấp thông tin về các loại thuốc và điều trị các bệnh tật. Trang web của CDC có thể cung cấp thông tin hữu ích về Acriptega và điều trị HIV/AIDS.
Trang web: CDC – HIV Treatment
Trang web của Hiệp hội Y khoa Mỹ (American Medical Association, AMA): Trang web của AMA có thể cung cấp thông tin về các loại thuốc và điều trị, bao gồm cả các bài viết và tài liệu tham khảo từ các chuyên gia y tế.
Trang web: AMA
Trang web của Ủy ban quốc gia về AIDS (National AIDS Commission): Tùy thuộc vào quốc gia, có thể có Ủy ban quốc gia về AIDS cung cấp thông tin về điều trị HIV/AIDS và các loại thuốc chống HIV.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.